Đăng nhập tài khoản
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Khôi phục mật khẩu
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
Máy sấy UV AKTIPRINT T/e
- Trang chủ
- Máy móc công nghiệp
- Máy sấy UV AKTIPRINT T/e

Máy sấy UV AKTIPRINT T/e
Thiết bị sấy UV nhỏ gọn dạng để bàn, tích hợp băng tải, dùng để làm khô và đóng rắn các loại mực in UV, vecni UV và keo UV trên các sản phẩm in kích thước nhỏ và vừa. Phù hợp với nhiều loại vật liệu như giấy, nhựa, kính, kim loại và bo mạch điện tử (PCB), bao gồm cả bề mặt phẳng và chi tiết định hình.
Máy được trang bị hệ thống đèn UV công suất cao, đảm bảo hiệu quả sấy nhanh và đồng đều.
Mã sản phẩm:
- UT51071: AKTIPRINT T/e 28-1 / 400 V, 50 Hz – belt 1,5 m
- UT51072: AKTIPRINT T/e 28-2 / 400 V, 50 Hz – belt 1,8 m
- UT51073: AKTIPRINT T/e 40-1 / 400 V, 50 Hz – belt 1,5 m
- UT51074: AKTIPRINT T/e 40-2 / 400 V, 50 Hz – belt 1,8 m
- UT51075: AKTIPRINT T/e 50-1 / 400 V, 50 Hz – belt 1,5 m
- UT51076: AKTIPRINT T/e 50-2 / 400 V, 50 Hz – belt 1,8 m
- UT51000-07: Z-Under-frame, mobile T/e 28 / 40 / 50
- UT51000-03: Inclined material deposit
- 7095017: Colour if different from RAL 5002 and RAL 7035
- UT51000-98 + UT51000-99: Packing overland freight (pallet) respectively sea freight (sea crate)
Thông số kỹ thuật:
Công suất của ống UV | T/e 28: tối đa 160 W/cm, T/e 40: tối đa 140 W/cm, T/e 50: tối đa 120 W/cm |
Phổ tia cực tím | 200 – 400 nm (ống không có ôzôn hoặc quang phổ đặc biệt theo yêu cầu) |
Phiên bản chuẩn | Thiết bị UV để bàn nhỏ gọn, làm mát bằng không khí, sẵn sàng sử dụng. Trang bị 1 hoặc 2 bóng đèn UV, đi kèm chóa phản xạ nhôm bán phần dạng hội tụ giúp tập trung ánh sáng hiệu quả. Gương nhôm nhiều mặt dễ dàng thay thế, mặt kính thạch anh bảo vệ được lắp sẵn. Máy có bộ đếm giờ vận hành, hiển thị dòng điện kỹ thuật số, bàn điều khiển tích hợp ngay trên thiết bị. Đèn UV có thể bật/tắt riêng biệt theo nhu cầu sử dụng. Hai bên vỏ đèn được trang bị lưới bảo vệ, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. |
Tính năng | Điều chỉnh công suất thay đổi từ 30% đến 100% và ổn định bằng nguồn điện tử. |
Tốc độ băng tải | 5-20 m/phút, có thể thay đổi (tốc độ băng tải khác theo yêu cầu) |
Băng tải | PTFE, màu đen, chống tĩnh điện, có thể điều chỉnh bằng tay |
Chiều rộng băng tải | T/e 28: 30 cm, T/e 40: 42 cm, T/e 50: 52 cm |
Chiều rộng đi qua tối đa | T/e 28: 38 cm, T/e 40: 48 cm, T/e 50: 58 cm |
Chiều rộng đóng rắn tối đa | T/e 28: 30 cm, T/e 40: 40 cm, T/e 50: 50 cm |
Chiều cao đường hầm | 12 – 80 mm, có thể điều chỉnh bằng tay |
Màu sắc | RAL 5002, màu xanh và RAL 7035, màu xám |
Hướng dẫn sử dụng | Có sẵn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức |
Thông số máy | Thiết kế theo yêu cầu sấy sản phẩm của khách hàng |
Liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết:
Trụ sở 1: Phòng 1901, Tòa nhà Saigon Trade Center, Số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Trụ sở 2: Long Biên, Hà Nội
Email: sales@leci.vn
Số điện thoại: (+84) 938746286
Hotline: 02822202988
- Website: lecilaser.com
Mã sản phẩm:
- UT51071: AKTIPRINT T/e 28-1 / 400 V, 50 Hz – belt 1,5 m
- UT51072: AKTIPRINT T/e 28-2 / 400 V, 50 Hz – belt 1,8 m
- UT51073: AKTIPRINT T/e 40-1 / 400 V, 50 Hz – belt 1,5 m
- UT51074: AKTIPRINT T/e 40-2 / 400 V, 50 Hz – belt 1,8 m
- UT51075: AKTIPRINT T/e 50-1 / 400 V, 50 Hz – belt 1,5 m
- UT51076: AKTIPRINT T/e 50-2 / 400 V, 50 Hz – belt 1,8 m
- UT51000-07: Z-Under-frame, mobile T/e 28 / 40 / 50
- UT51000-03: Inclined material deposit
- 7095017: Colour if different from RAL 5002 and RAL 7035
- UT51000-98 + UT51000-99: Packing overland freight (pallet) respectively sea freight (sea crate)
Thông số kỹ thuật:
Công suất của ống UV | T/e 28: tối đa 160 W/cm, T/e 40: tối đa 140 W/cm, T/e 50: tối đa 120 W/cm |
Phổ tia cực tím | 200 – 400 nm (ống không có ôzôn hoặc quang phổ đặc biệt theo yêu cầu) |
Phiên bản chuẩn |
Thiết bị UV để bàn nhỏ gọn, làm mát bằng không khí, sẵn sàng sử dụng. Trang bị 1 hoặc 2 bóng đèn UV, đi kèm chóa phản xạ nhôm bán phần dạng hội tụ giúp tập trung ánh sáng hiệu quả. Gương nhôm nhiều mặt dễ dàng thay thế, mặt kính thạch anh bảo vệ được lắp sẵn. Máy có bộ đếm giờ vận hành, hiển thị dòng điện kỹ thuật số, bàn điều khiển tích hợp ngay trên thiết bị. Đèn UV có thể bật/tắt riêng biệt theo nhu cầu sử dụng. Hai bên vỏ đèn được trang bị lưới bảo vệ, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. |
Tính năng | Điều chỉnh công suất thay đổi từ 30% đến 100% và ổn định bằng nguồn điện tử. |
Tốc độ băng tải | 5-20 m/phút, có thể thay đổi (tốc độ băng tải khác theo yêu cầu) |
Băng tải | PTFE, màu đen, chống tĩnh điện, có thể điều chỉnh bằng tay |
Chiều rộng băng tải | T/e 28: 30 cm, T/e 40: 42 cm, T/e 50: 52 cm |
Chiều rộng đi qua tối đa | T/e 28: 38 cm, T/e 40: 48 cm, T/e 50: 58 cm |
Chiều rộng đóng rắn tối đa | T/e 28: 30 cm, T/e 40: 40 cm, T/e 50: 50 cm |
Chiều cao đường hầm | 12 – 80 mm, có thể điều chỉnh bằng tay |
Màu sắc | RAL 5002, màu xanh và RAL 7035, màu xám |
Hướng dẫn sử dụng | Có sẵn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức |
Thông số máy | Thiết kế theo yêu cầu sấy sản phẩm của khách hàng |